1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steam

steam

/sti:m/
Danh từ
  • hơi nước
  • nghị lực, sức cố gắng
Nội động từ
  • làm việc hăng say, làm việc tích cực; tiến bộ mạnh
Động từ
  • đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)
Kinh tế
  • cô đặc
  • công bằng hơi
  • hơi
  • tạo hơi
  • xông hơi
Kỹ thuật
  • bốc hơi
  • chưng
  • đệm hơi
  • hấp
  • hấp bằng hơi nước
  • hấp hơi nước
  • hơi
  • hơi nước
  • xông hơi
  • xử lý bằng hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận