steam
/sti:m/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
- đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)
Kinh tế
- cô đặc
- công bằng hơi
- hơi
- tạo hơi
- xông hơi
Kỹ thuật
- bốc hơi
- chưng
- đệm hơi
- hấp
- hấp bằng hơi nước
- hấp hơi nước
- hơi
- hơi nước
- xông hơi
- xử lý bằng hơi
Chủ đề liên quan
Thảo luận