Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ castle
castle
/"kɑ:sl/
Danh từ
thành trì, thành quách
lâu dài
đánh cờ
quân cờ thấp
Thành ngữ
castles
in
the
air
(in
Spain)
lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền
to
build
castles
in
the
air
(in
Spain)
:
xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông
Kỹ thuật
cái khóa
khóa vòm
khớp
lâu đài
Xây dựng
bộ khóa
pháo đài, lâu đài
Chủ đề liên quan
Đánh cờ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận