1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ castle

castle

/"kɑ:sl/
Danh từ
  • thành trì, thành quách
  • lâu dài
  • đánh cờ quân cờ thấp
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cái khóa
  • khóa vòm
  • khớp
  • lâu đài
Xây dựng
  • bộ khóa
  • pháo đài, lâu đài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận