1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disappear

disappear

/,disə"piə/
Nội động từ
  • biến đi, biến mất
Kỹ thuật
  • biến mất
  • triệt tiêu
Điện lạnh
  • biến (mất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận