Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hangdog
hangdog
/"hæɳdɔg/
Danh từ
người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ
Tính từ
xấu hổ, hổ thẹn
a
hangdog
look
:
vẻ xấu hổ
ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ
Thảo luận
Thảo luận