Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mastery
mastery
/"mɑ:stəri/
Danh từ
quyền lực, quyền làm chủ
ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi
to
get
(gain,
obtain)
the
mastery
of
:
hơn, chiếm thế hơn, thắng thế
sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo
Thảo luận
Thảo luận