Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ triumphant
triumphant
/trai"ʌmfənt/
Tính từ
chiến thắng, thắng lợi
vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng); đắc thắng
Thảo luận
Thảo luận