1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ triumphant

triumphant

/trai"ʌmfənt/
Tính từ
  • chiến thắng, thắng lợi
  • vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng); đắc thắng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận