1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vanish

vanish

/"væniʃ/
Nội động từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • biến mất
Xây dựng
  • thành số 0
Toán - Tin
  • triệt tiêu, biến mất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận