Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mobile
mobile
/"moubail/
Tính từ
chuyển động, di động; lưu động
hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh
mobile
features
:
nét mặt dễ biến đổi
Kỹ thuật
chuyển động
cơ động
di chuyển (được)
di động
động
linh động
lưu động
Hóa học - Vật liệu
biến đổi nhanh
Điện tử - Viễn thông
di dộng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận