Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ legislative
legislative
/"ledʤislətiv/
Tính từ
làm luật, lập pháp
a
legislative
body
:
hội đồng lập pháp
legislative
power
:
quyền lập pháp
Thảo luận
Thảo luận