nice
/nais/
Tính từ
- xinh đẹp
- ngoan; tốt, tử tế, chu đáo
- tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ
- sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ
- chính xác (cân)
- thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn
- mỉa mai hay ho
- (dùng như phó từ)
Xây dựng
- dễ chịu
Chủ đề liên quan
Thảo luận