1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ investigation

investigation

/in,vesti"geiʃn/
Danh từ
  • sự điều tra nghiên cứu
Kinh tế
  • điều tra
  • khám xét
  • khảo sát
  • kiểm tra
  • nghiên cứu
  • thẩm tra
Kỹ thuật
  • điều tra
  • khảo sát
  • sự điều tra
  • sự khảo sát
  • sự nghiên cứu
  • sự thăm dò
  • tìm kiếm
  • tra cứu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận