1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ observer

observer

/əb"zə:və/
Danh từ
  • người theo dõi, người quan sát
  • người tuân theo, người tôn trọng
  • hàng không người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom)
  • quân sự người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)
Kỹ thuật
  • người quan sát
  • người quan trắc
Đo lường - Điều khiển
  • người ngắm đo
  • nhân viên trắc địa
  • máy quan sát đánh giá tính trạng
Hóa học - Vật liệu
  • quan trắc viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận