observer
/əb"zə:və/
Danh từ
Kỹ thuật
- người quan sát
- người quan trắc
Đo lường - Điều khiển
- người ngắm đo
- nhân viên trắc địa
- máy quan sát đánh giá tính trạng
Hóa học - Vật liệu
- quan trắc viên
Chủ đề liên quan
Thảo luận