Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ latent
latent
/"leitənt/
Tính từ
ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng
latent
diseases
:
bệnh âm ỉ
latent
heat
:
ẩn nhiệt
Kỹ thuật
ẩn
chìm
ngầm
Toán - Tin
ẩn, tiềm tàng
tiềm tàng
Điện lạnh
tiệm
Y học
tiềm tàng, tiềm ẩn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận