1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ latent

latent

/"leitənt/
Tính từ
Kỹ thuật
  • ẩn
  • chìm
  • ngầm
Toán - Tin
  • ẩn, tiềm tàng
  • tiềm tàng
Điện lạnh
  • tiệm
Y học
  • tiềm tàng, tiềm ẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận