1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ specific

specific

/spi"sifik/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
  • cái riêng
  • chính xác
  • chuyên biệt
  • cụ thể
  • đặc thù
  • đặc trưng
  • đúng
  • minh xác
  • riêng biệt
  • rõ ràng
  • xác định
Kỹ thuật
  • đặc thù
  • đặc trưng
  • riêng
Toán - Tin
  • đặc trưng, đặc thù
Xây dựng
  • rành mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận