specific
/spi"sifik/
Tính từ
- dứt khoát, rành mạch, rõ ràng
- loài
- đặc trưng, riêng biệt
- theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan)
- vật lý riêng
Danh từ
- y học thuốc đặc trị
Kinh tế
- cái riêng
- chính xác
- chuyên biệt
- cụ thể
- đặc thù
- đặc trưng
- đúng
- minh xác
- riêng biệt
- rõ ràng
- xác định
Kỹ thuật
- đặc thù
- đặc trưng
- riêng
Toán - Tin
- đặc trưng, đặc thù
Xây dựng
- rành mạch
Chủ đề liên quan
Thảo luận