object
/"ɔbdʤikt/
Danh từ
- đồ vật, vật thể
- đối tượng; triết học khách thể
- mục tiêu, mục đích
- người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng
- ngôn ngữ học bổ ngữ
Thành ngữ
Động từ
- phản đối, chống, chống đối
Nội động từ
Kinh tế
- đồ vật
- đối tượng
- mục tiêu
- vật thể
Kỹ thuật
- công trình
- đồ vật
- đối tượng
- môn học
- mục đích
- mục tiêu
- thực thể
- vật
- vật thể
Toán - Tin
- biến đối tuợng
Chủ đề liên quan
Thảo luận