1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ object

object

/"ɔbdʤikt/
Danh từ
  • đồ vật, vật thể
  • đối tượng; triết học khách thể
  • mục tiêu, mục đích
  • người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng
  • ngôn ngữ học bổ ngữ
Thành ngữ
Động từ
  • phản đối, chống, chống đối
Nội động từ
Kinh tế
  • đồ vật
  • đối tượng
  • mục tiêu
  • vật thể
Kỹ thuật
  • công trình
  • đồ vật
  • đối tượng
  • môn học
  • mục đích
  • mục tiêu
  • thực thể
  • vật
  • vật thể
Toán - Tin
  • biến đối tuợng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận