slackness
/"slæknis/
Danh từ
- sự uể oải
- sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật)
- sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng
- sự ăn không ngồi rồi
- sự đình trệ, sự ế ẩm buôn bán
Kinh tế
- đình đốn
- kém hoạt động
- sự trì trệ
- sự trì trệ đình đốn
Kỹ thuật
- dung sai
- hành trình chết
- khe hở cạnh
- khoảng chạy chết
- lượng dư
Toán - Tin
- tính không chặt
- tính lơi
Chủ đề liên quan
Thảo luận