1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slackness

slackness

/"slæknis/
Danh từ
  • sự uể oải
  • sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật)
  • sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng
  • sự ăn không ngồi rồi
  • sự đình trệ, sự ế ẩm buôn bán
Kinh tế
  • đình đốn
  • kém hoạt động
  • sự trì trệ
  • sự trì trệ đình đốn
Kỹ thuật
  • dung sai
  • hành trình chết
  • khe hở cạnh
  • khoảng chạy chết
  • lượng dư
Toán - Tin
  • tính không chặt
  • tính lơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận