Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ speechless
speechless
/"spi:tʃlis/
Tính từ
không nói được, mất tiếng; lặng thinh, lặng đi không nói được
speechless
with
rage
:
tức giận không nói được
tiếng lóng
say mèm
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận