1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ message

message

/"mesidʤ/
Danh từ
  • thư tín, điện, thông báo, thông điệp
  • việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm
  • lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...)
Động từ
  • báo bằng thư
  • đưa tin, đánh điện
Kinh tế
  • điện văn
  • lời truyền đạt
  • sứ mệnh
  • thông điệp
  • thư tín
  • tin tức
Kỹ thuật
  • thông điệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận