1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wireless

wireless

/"wai lis/
Tính từ
  • không dây, rađiô
Danh từ
Động từ
  • đánh điện bằng rađiô
    • to wireless a meassage:

      đánh một bức điện bằng rađiô

Kỹ thuật
  • không dây
  • vô tuyến
  • vô tuyến điện
Toán - Tin
  • không có dây
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận