1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bus

bus

/bʌs/
Danh từ
Thành ngữ
  • to miss the bus
    • nhỡ xe buýt
    • bỏ lỡ cơ hội
    • thất bại trong công việc
Nội động từ
  • đi xe buýt
Kinh tế
  • cho đi xe buýt
  • xe buýt
Kỹ thuật
  • buýt
  • đường chính
  • đường dẫn
  • đường dẫn chính
  • đường trục
  • đường trục chính
  • đường truyền dẫn
  • kênh
  • kênh truyền
  • ray dẫn điện
  • thanh cái
  • thanh truyền
  • xe buýt
Điện
  • dây buýt
Điện tử - Viễn thông
  • dòng chủ
Toán - Tin
  • đường dây mẹ
Xây dựng
  • goòng máy
Kỹ thuật Ô tô
  • ô tô ray
Điện lạnh
  • tuyến dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận