bus
/bʌs/
Danh từ
- xe buýt
- tiếng lóng máy bay; ô tô; mô tô
Nội động từ
- đi xe buýt
Kinh tế
- cho đi xe buýt
- xe buýt
Kỹ thuật
- buýt
- đường chính
- đường dẫn
- đường dẫn chính
- đường trục
- đường trục chính
- đường truyền dẫn
- kênh
- kênh truyền
- ray dẫn điện
- thanh cái
- thanh truyền
- xe buýt
Điện
- dây buýt
Điện tử - Viễn thông
- dòng chủ
Toán - Tin
- đường dây mẹ
Xây dựng
- goòng máy
Kỹ thuật Ô tô
- ô tô ray
Điện lạnh
- tuyến dẫn
Chủ đề liên quan
Thảo luận