1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ memorandum

memorandum

/,memə"rændə/
Danh từ
Kinh tế
  • bản ghi
  • bản ghi nhớ
  • bản nghi nhớ
  • bị vong lục
  • biên bản
  • điệp văn
  • giác thư
  • giấy báo
  • kỷ yếu
  • thông tri
  • trích yếu
Xây dựng
  • sổ lưu niệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận