Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dispatch-box
dispatch-box
/dis"pætʃɔks/
Danh từ
tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)
ngoại giao
túi thư ngoại giao
Chủ đề liên quan
Ngoại giao
Thảo luận
Thảo luận