1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dispatch-box

dispatch-box

/dis"pætʃɔks/
Danh từ
  • tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)
  • ngoại giao túi thư ngoại giao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận