1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entente

entente

/ỵ:n"tỵ:nt/
Danh từ
  • khối nước thân thiện (giữa một số nước)
  • khối nước trong hiệp ước thân thiện
  • ngoại giao hiệp ước thân thiện (giữa một số nước)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận