Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entente
entente
/ỵ:n"tỵ:nt/
Danh từ
khối nước thân thiện (giữa một số nước)
khối nước trong hiệp ước thân thiện
ngoại giao
hiệp ước thân thiện (giữa một số nước)
Thành ngữ
the
Entente
sử học
đồng minh
Chủ đề liên quan
Ngoại giao
Sử học
Thảo luận
Thảo luận