1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ agrément

agrément

/,ægre"ma:ɳ/
Tính từ
  • ngoại giao sự chấp thuận (nhận một đại diện ngoại giao)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận