1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exequatur

exequatur

/,eksə"kweitə/
Danh từ
Kinh tế
  • lệnh chuẩn nhiệm lãnh sự
  • lệnh công nhận lãnh sự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận