Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ credence
credence
/"kri:dəns/
Danh từ
sự tin; lòng tin; tín ngưỡng
to
give
credence
to...
:
tin vào...
Thành ngữ
letter
of
credence
ngoại giao
quốc thư, thư uỷ nhiệm
Xây dựng
tín ngưỡng
Chủ đề liên quan
Ngoại giao
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận