Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ officious
officious
/ə"fiʃəs/
Tính từ
lăng xăng, hiếu sự; cơm nhà vác ngà voi
ngoại giao
không chính thức
an
officious
statement
:
một lời tuyên bố không chính thức
Chủ đề liên quan
Ngoại giao
Thảo luận
Thảo luận