1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mush

mush

/mʌʃ/
Danh từ
  • hồ bột, chất đặc sệt
  • chuyện lãng mạn
  • Anh - Mỹ cháo bột mì; cháo ngô
  • cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở Ca-na-dda)
Nội động từ
  • đi xe bằng chó (trên tuyết)
Kinh tế
  • cháo ngô
  • hồ bột
Hóa học - Vật liệu
  • băng nhão
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận