mush
/mʌʃ/
Danh từ
- hồ bột, chất đặc sệt
- chuyện lãng mạn
- Anh - Mỹ cháo bột mì; cháo ngô
- tiếng lóng cái ô
- cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở Ca-na-dda)
Nội động từ
- đi xe bằng chó (trên tuyết)
Kinh tế
- cháo ngô
- hồ bột
Hóa học - Vật liệu
- băng nhão
Chủ đề liên quan
Thảo luận