1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capitation

capitation

/,kæpi"teiʃn/
Danh từ
  • thuế theo đầu người, thuế thân
Kinh tế
  • thuế đinh
  • thuế thân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận