1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ liquid

liquid

/"likwid/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
Kinh tế
  • chất dịch
  • chất lỏng
  • dễ chuyển thành tiền mặt
  • dễ thanh tiêu
  • lỏng
  • mỡ nước
  • nước
  • tài sản lưu động
  • tiền mặt
Kỹ thuật
  • chất lỏng
  • dung dịch
  • lỏng
  • lưu động
  • trạng thái lỏng
Điện
  • chất nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận