Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ loosely
loosely
/"lu:sli/
Phó từ
lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng
Thảo luận
Thảo luận