Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ president
president
/"prezidənt/
Danh từ
chủ tịch (buổi họp, hội nước...)
hiệu trưởng (trường đại học)
Anh - Mỹ
tổng thống
sử học
thống sứ, thống đốc (ở một nước thuộc địa)
Kinh tế
chủ tịch
chủ tịch
công ty
hội trưởng
tổng giám đốc (công ty vô danh)
tổng thống
Xây dựng
tổng thống
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Sử học
Kinh tế
Công ty
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận