1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ president

president

/"prezidənt/
Danh từ
  • chủ tịch (buổi họp, hội nước...)
  • hiệu trưởng (trường đại học)
  • Anh - Mỹ tổng thống
  • sử học thống sứ, thống đốc (ở một nước thuộc địa)
Kinh tế
  • chủ tịch
  • chủ tịch công ty
  • hội trưởng
  • tổng giám đốc (công ty vô danh)
  • tổng thống
Xây dựng
  • tổng thống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận