Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bacon
bacon
/"beikən/
Danh từ
thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói
Thành ngữ
to
bring
home
the
bacon
tiếng lóng
thành công đạt thắng lợi trong công việc
to
save
one"s
bacon
(xem) save
Kinh tế
mỡ lợn muối
thịt lợn muối xông khói
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận