1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ progress

progress

/progress/
Danh từ
Nội động từ
  • tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển
  • tiến hành
    • work is progressing:

      công việc đang tiến hành

Kinh tế
  • sự tiến bộ
  • tiến độ
Kỹ thuật
  • sự tiến bộ
  • sự tiến triển
  • tiến độ
Điện lạnh
  • sự diễn tiến
Xây dựng
  • tiến lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận