progress
/progress/
Danh từ
- sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
- sự tiến hành
- từ cổ cuộc kinh lý
Nội động từ
Kinh tế
- sự tiến bộ
- tiến độ
Kỹ thuật
- sự tiến bộ
- sự tiến triển
- tiến độ
Điện lạnh
- sự diễn tiến
Xây dựng
- tiến lên
Chủ đề liên quan
Thảo luận