Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saving
saving
/"seiviɳ/
Danh từ
sự tiết kiệm
(số nhiều) tiền tiết kiệm
Kinh tế
ngoại trừ
số tiền tiết kiệm
sự cứu giúp
sự tiết kiệm
tiết kiệm
Kỹ thuật
cất giữ
lưu trữ
Xây dựng
sự tiết kiệm
Điện
việc tiết giảm
việc tiết kiệm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện
Thảo luận
Thảo luận