1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saving

saving

/"seiviɳ/
Danh từ
  • sự tiết kiệm
  • (số nhiều) tiền tiết kiệm
Kinh tế
  • ngoại trừ
  • số tiền tiết kiệm
  • sự cứu giúp
  • sự tiết kiệm
  • tiết kiệm
Kỹ thuật
  • cất giữ
  • lưu trữ
Xây dựng
  • sự tiết kiệm
Điện
  • việc tiết giảm
  • việc tiết kiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận