Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vocation
vocation
/vou"keiʃn/
Danh từ
thiên hướng
to
have
vocation
for
music
:
có thiên hướng về nhạc
nghề, nghề nghiệp
to
choose
a
vocation
:
chọn nghề, chọn ngành
Kinh tế
nghề nghiệp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận