Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hatred
hatred
/"heitrid/
Danh từ
lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét
Thảo luận
Thảo luận