1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hatred

hatred

/"heitrid/
Danh từ
  • lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận