1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pale

pale

/peil/
Động từ
  • làm rào bao quanh, quây rào
  • làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám
Nội động từ
Tính từ
Kỹ thuật
  • cọc gỗ
  • cừ gỗ
  • trụ gỗ
  • ván
Xây dựng
  • cọc hàng rào
  • cọc rào
  • làm rào bao quanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận