pale
/peil/
Động từ
- làm rào bao quanh, quây rào
- làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám
Nội động từ
Tính từ
Kỹ thuật
- cọc gỗ
- cừ gỗ
- trụ gỗ
- ván
Xây dựng
- cọc hàng rào
- cọc rào
- làm rào bao quanh
Chủ đề liên quan
Thảo luận