1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beside

beside

/bi"said/
Giới từ
Thành ngữ
  • to be beside oneself
    • không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận