feather
/"feðə/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
- mọc lông; phủ đầy lông
- nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông)
- chèo là mặt nước
- rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi)
Kỹ thuật
- gờ
- màng bọt mờ
- màng mờ
- mộng
- mũi nhọn
- phần nhô
- sườn
- sườn tăng cứng
- then bằng
- then dẫn hướng
- then lăng trụ
- then trượt
Xây dựng
- chốt lăng trụ
- đường gờ ghép
- mộng rìa
Chủ đề liên quan
Thảo luận