1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feather

feather

/"feðə/
Danh từ
  • lông vũ, lông chim
  • bộ lông, bộ cánh
  • chim muông săn bắn
  • cánh tên bằng lông
  • lông (cài trên mũ), ngù
  • túm tóc dựng ngược (trên đầu)
  • vật nhẹ (như lông)
  • chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc)
  • sự chèo là mặt nước
Thành ngữ
Động từ
  • trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào
  • bắn rụng lông (nhưng không chết)
  • quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước
Nội động từ
  • mọc lông; phủ đầy lông
  • nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông)
  • chèo là mặt nước
  • rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi)
Kỹ thuật
  • gờ
  • màng bọt mờ
  • màng mờ
  • mộng
  • mũi nhọn
  • phần nhô
  • sườn
  • sườn tăng cứng
  • then bằng
  • then dẫn hướng
  • then lăng trụ
  • then trượt
Xây dựng
  • chốt lăng trụ
  • đường gờ ghép
  • mộng rìa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận