1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fur

fur

/fə:/
Danh từ
  • bộ lông mao, loài thú
  • bộ da lông thú
Định ngữ
  • bằng da lông thú
    • a fur coat:

      cái áo choàng bằng da lông thú

  • cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi)
  • y học tưa (lưỡi)
Thành ngữ
  • to makw the fur fly
    • làm ầm ỹ, gây rối loạn
    • rất chóng vánh, làm rất nhanh
Động từ
  • lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo)
  • mặc áo lông thú cho (ai)
  • làm tưa (lưỡi)
  • làm (nồi, ấm) đóng cáu
  • cạo cáu ở (nồi, ấm...)
  • ken phẳng (sàn gỗ)
Nội động từ
  • tưa (lưỡi)
  • đóng cáu (nồi, ấm)
Kinh tế
  • cặn
  • cáu
Kỹ thuật
  • đứng trát vữa
  • len
Hóa học - Vật liệu
  • bộ da thú
Xây dựng
  • cặn cáu (nước)
  • hệ rui mè
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận