1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flock

flock

/flock/
Danh từ
  • cụm, túm (bông, len)
  • bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường)
  • (số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm)
  • (số nhiều) hoá học kết tủa xốp, chất lẳng xốp
Động từ
  • nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm
Thành ngữ
Nội động từ
  • tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông
  • lũ lượt kéo đến
Kinh tế
  • bày
  • đàn
  • tốp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận