theatre
/"θiətə/
Danh từ
- rạp hát, nhà hát
- nghệ thuật sân khấu; phép soạn kịch
- sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch
- tập kịch bản, tập tuồng hát
- phòng (giảng bài...)
- nghĩa bóng nơi (xảy ra cái gì), chỗ, trường
Kỹ thuật
- hội trường
- nhà hát
- rạp hát
Xây dựng
- trường hát
Chủ đề liên quan
Thảo luận