1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ theatre

theatre

/"θiətə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • hội trường
  • nhà hát
  • rạp hát
Xây dựng
  • trường hát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận