Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ destined
destined
Tính từ
đã đựơc định trước, đã đựơc định sẵn
(+for) trên đường đi tới (nơi nào đó)
Thảo luận
Thảo luận