1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ destined

destined

Tính từ
  • đã đựơc định trước, đã đựơc định sẵn
  • (+for) trên đường đi tới (nơi nào đó)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận