Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hydrophilous
hydrophilous
Tính từ
cây cối
ưa nước; sống hoặc mọc ở nước
Xây dựng
tính háo nước
tính ưa nước
Chủ đề liên quan
Cây cối
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận