1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emaciated

emaciated

/i"meiʃietid/
Tính từ
  • gầy mòn, hốc hác
  • bạc màu (đất
  • úa cây cối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận