Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unpruned
unpruned
Tính từ
không được tỉa, không được xén
cây cối
Chủ đề liên quan
Cây cối
Thảo luận
Thảo luận