Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emaciate
emaciate
/i"meiʃieit/
Động từ
làm gầy mòn, làm hốc hác
làm bạc màu (đất
làm úa
cây cối
Chủ đề liên quan
Cây cối
Thảo luận
Thảo luận