1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ luxuriance

luxuriance

/lʌg"zjuəriəns/
Danh từ
  • sự sum sê, sự um tùm cây cối
  • sự phong phú, sự phồn thịnh
  • sự hoa mỹ (văn phong)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận