Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blight
blight
/balit/
Danh từ
bệnh tàn rụi
cây cối
không khì mờ sương
ảnh hưởng xâu; tai hoạ
động vật
rệp vừng
Động từ
làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi
a
life
blighted
by
illness
:
một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn
Chủ đề liên quan
Cây cối
Động vật
Thảo luận
Thảo luận